请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khấu trừ
释义 khấu trừ
 克扣 <私自扣减应该发给别人的财物, 据为己有。>
 扣; 扣除 <从原数额中减去一部分。>
 khấu trừ tổn hao (hao mòn).
 扣除损耗。
 khấu trừ tiền ăn.
 扣除伙食费还有节余。
 扣发 <扣下(工资; 奖金等), 不发给。>
 khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
 扣发事故责任者当月奖金。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:40:12