请输入您要查询的越南语单词:
单词
khấu trừ
释义
khấu trừ
克扣 <私自扣减应该发给别人的财物, 据为己有。>
扣; 扣除 <从原数额中减去一部分。>
khấu trừ tổn hao (hao mòn).
扣除损耗。
khấu trừ tiền ăn.
扣除伙食费还有节余。
扣发 <扣下(工资; 奖金等), 不发给。>
khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
扣发事故责任者当月奖金。
随便看
khoét lỗ
khoét mộng
khoét vách
khoăm
kho đạn
kho đụn
kho ướp lạnh
khoả
khoả lấp
khoản
khoản bù thêm
khoản chi
khoản chi tiêu
khoảng
khoảng chân không
khoảng chừng
khoảng cách
khoảng cách bơi
khoảng cách giây
khoảng cách ngắn
khoảng cách xa gần
khoảng giữa
khoản giá
khoảng không
khoảng khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:51:29