请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyên dụng
释义
chuyên dụng
专用 <专供某种需要或某个人使用。>
điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
专用电话。
随便看
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
thuốc bùa mê
thuốc bắc
thuốc bắn có khói
thuốc bắn không khói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:11