请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩn cầu
释义
khẩn cầu
告急 <报告情况紧急并请求援救(多指军事、灾害等)。>
vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
灾区告急。
恳请 <诚恳地邀请或请求。>
tôi khẩn cầu anh ấy đừng làm như vậy.
我恳求他不要这样做。 恳求 <恳切地请求。>
祈求 <恳切地希望得到。>
求告 <央告(别人帮助或宽恕自己)。>
随便看
bệnh cườm nước
bệnh cảm
bệnh cảm nắng
bệnh cấp kinh phong
bệnh cấp tính
bệnh cổ trướng
bệnh da voi
bệnh di tinh
bệnh do khí ép
bệnh do độ cao
bệnh dương mao đinh
bệnh dịch
bệnh dịch gia súc
bệnh dịch hạch
bệnh dịch trâu bò
bệnh dịch tả
bệnh dịch vào mùa xuân
bệnh dịch vào mùa đông
bệnh ecpet
bệnh ghen
bệnh ghẻ
bệnh ghẻ cóc
bệnh ghẻ lở
bệnh giang mai
bệnh giun chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:42