请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩn cầu
释义
khẩn cầu
告急 <报告情况紧急并请求援救(多指军事、灾害等)。>
vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
灾区告急。
恳请 <诚恳地邀请或请求。>
tôi khẩn cầu anh ấy đừng làm như vậy.
我恳求他不要这样做。 恳求 <恳切地请求。>
祈求 <恳切地希望得到。>
求告 <央告(别人帮助或宽恕自己)。>
随便看
không thể coi thường
không thể có
không thể cứu vãn
không thể cứu vãn được nữa
không thể gặp
không thể gỡ ra nổi
không thể hợp
không thể khuất phục
không thể khác được
không thể không
còn gì nữa
cò nhà
còn hơn
còn kịp
còn lại
còn muốn
còn mất
còn nghi vấn
còn nguyên
còn người còn của
còn nhiều nữa
còn như
còn nhỏ
còn nhớ
còn non
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:07