请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tình hình khái quát
释义 tình hình khái quát
 概貌 <大概的状况。>
 tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
 沿海城市概貌。
 tình hình khái quát về địa hình.
 地形概貌。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:01:51