请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình khái quát
释义
tình hình khái quát
概貌 <大概的状况。>
tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
沿海城市概貌。
tình hình khái quát về địa hình.
地形概貌。
随便看
tạm dụng
tạm dừng
tạm giữ
tạm giữ chức
tạm giữ được
tạm gác lại
tạm gác sang một bên
tạm hoãn
tạm hài lòng
tạm lưu lại
tạm lấp chỗ trống
tạm nghỉ học
tạm ngưng họp
tạm ngụ
tạm ngừng
tạm ngừng kinh doanh
tạm niêm yết
tạm tha
tạm thay
tạm thi hành
tạm thu
tạm thích ứng
tạm thời
tạm thời an toàn
tạm thời cách chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:27:51