请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩu cung
释义
khẩu cung
供; 供词; 口供 <受审者口头陈述的与案情有关的话。>
không lấy được khẩu cung.
问不出供来。
lấy khẩu cung; hỏi cung.
问口供。
随便看
xỏ xiên
xỏ xâu
xốc
xốc nổi
xốc vác
xốc xa xốc xếch
xốc xếch
xối
xối nước
xốn
xống
xống áo
xốn xang
xốn xác
xốp
xốp giòn
xốp mà dai
xốp rộp
xốp xáp
xốp xốp
xốp xộp
xốt
xốt xát
xồ
xồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:54