请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩu hiệu
释义
khẩu hiệu
标语 <用简短文字写出的有宣传鼓动作用的口号。>
dán khẩu hiệu
贴标语。
呼号 <某些组织专用的口号, 如中国少年先锋队的呼号是:'准备着, 为共产主义事业而奋斗'。>
坎儿; 暗语 <彼此约定的秘密话。>
口号 <供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子。>
hô khẩu hiệu.
呼口号。
biểu ngữ khẩu hiệu.
标语口号。
方
侃儿 <隐语; 暗语。>
随便看
biên chế lại
biên cương
biên cảnh
biên dịch
biên dịch và chú giải
biên giới
biên giới quốc gia
biên giới xa xôi
Biên Hoà
biên khu
biên ký
biên kịch
biên lai
biên lai cầm đồ
biên lai giao nhận hàng hoá
biên lai giả
biên lai gửi tiền
biên lai không chính thức
biên lai mượn đồ
biên lai nhận
biên lai nhận tiền
biên nhận
biên nhận mượn đồ
biên niên
biên niên sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:54:06