请输入您要查询的越南语单词:
单词
ý chí
释义
ý chí
神志 <知觉和理智。>
意志; 心志 <决定达到某种目的而产生的心理状态, 往往由语言和行动表现出来。>
ý chí yếu đuối
意志薄弱。
ý chí kiên cường
意志坚强。
ý chí bất khuất.
不屈不挠的意志。
壮志; 壮心 <伟大的志向。>
随便看
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
căn tố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:01:47