请输入您要查询的越南语单词:
单词
khập khiễng
释义
khập khiễng
磕磕绊绊 <形容路不好走或腿脚有毛病而行走不灵便。>
里出外进 <不平整; 参差不齐。>
书
龃龉 <上下牙齿不齐, 比喻意见不合。>
随便看
thư tín
thư tín dụng
thư tạ lỗi
thư tịch
thư từ
thư từ qua lại
thư từ tin tức
thư từ và tin tức
thư uyển
thư viết tay
nhảy cầu
nhảy cẫng
nhảy cỡn
nhảy dài
nhảy dây
nhảy dù
nhảy hàng
nhảy lấy đà
nhảy lầu tự sát
nhảy múa tập thể
nhảy mũi
nhảy nhánh
nhảy nhót
nhảy nước
nhảy qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:02:35