请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơi lành lạnh
释义
hơi lành lạnh
凉丝丝 ; 凉丝丝的 <形容稍微有点儿凉。>
không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
清晨的空气凉丝丝的, 沁人心肺。
随便看
biền thể
biền văn
biều
biển
biển biếc
biển báo giao thông
biển bắc trời nam
biển Bột Hải
biển Ca-ri-bê
biển chữ vàng
biển cạn đá mòn
biển cả
biển cả nghìn trùng
biển hiệu
biển hàng
biển khói
biển khơi
biển khổ
biển lận
biển lớn
biển lục địa
biển lửa
biển máu
biển mây
biển người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 10:41:39