请输入您要查询的越南语单词:
单词
cu-lông
释义
cu-lông
库仑; 库 <计算电量的单位。为英语coulomb的音译。即一安培的均匀电流, 在一秒内垂直传送过一截面的电荷量。因纪念库仑的贡献, 故以其名为电量单位。>
随便看
có sẵn
có số
có sở trường về
có sức hấp dẫn
có sức khoẻ
có sức lực
có sức sống
cót
có tai như điếc
có tang
có thai
có thai ngoài tử cung
có thuỷ có chung
có thành tích tuyệt vời
có thù lao
có thần
có thật
có thế
có thể
có thể bàn bạc
có thể chuyển biến
có thể dùng
có thể khẳng định
có thể là
mạt sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:25:01