请输入您要查询的越南语单词:
单词
khệnh khạng
释义
khệnh khạng
大摇大摆 <形容走路挺神气、满不在乎的样子。>
迟缓的; 从容不迫的; 慢吞吞的(指行动)。
大模大样的。
随便看
dụng tình
dụng võ
dụ ngôn
dụng ý
dụng ý chính
dụng ý xấu
dụ quải
dụ ra để giết
dụt
dụ địch theo mình
dứa
dứa gai
dức
dức mắng
dứt
dứt bệnh
dứt bỏ
dứt chuyện
dứt khoát
dứt khoát hẳn hoi
dứt lời
dứt ra
dứt ra được
dứt sữa
dứt tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:22:03