请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả phạt đền
释义
quả phạt đền
罚点球 <足球比赛中由于守方在球门区内犯规, 由攻方在距球门中点12码处罚球, 除攻方罚球队员和守方守门员外, 其他队员都必须退出球门区。>
随便看
khác
khác biệt
khác giống
khác giới
khác gì
khách
khách bộ hành
khách cùng chủ
khách cũ
khách của chính phủ
khách du lịch
khách giang hồ
khách hàng
khách hàng chính
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
khách hành hương
khách khanh
khách khí
khách không mời mà đến
khách khứa
khách khứa đầy nhà
khách lạ
khách mua
khách mời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:39:12