请输入您要查询的越南语单词:
单词
khỉ lông dày
释义
khỉ lông dày
猢; 猢狲 <猕猴的一种, 身上有密毛, 生活在中国北方山林中。>
狲 <猕猴的一种, 身上有密毛, 生活在中国北方山林中。>
随便看
hay nói
hay nổi cáu
hay nổi giận
hay quên
hay sao
hay thay đổi
hay thật
hay tuyệt
he
he hé
Helena
hello
Helsinki
hen
hen-ri
hen suyễn
Hen-xin-ki
heo
heo bông
heo chó không thèm ăn
heo con
heo gạo
heo hút
heo hơi
heo may
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:08:42