请输入您要查询的越南语单词:
单词
góc độ
释义
góc độ
角度 <看事情的出发点。>
nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện.
如果光从自己的角度来看问题, 意见就难免有些片面。
随便看
chu hành
chu hồng
chui
chui luồn
chui lủi
chui qua
chui ra
chui rúc
chui vào
chui vào ngõ cụt
chui đụt
chu kính
chu kỳ
chu kỳ dao động
chu kỳ kinh nguyệt
chu kỳ mặt trăng
chu kỳ nửa phân rã
chu kỳ sẵn có
chu kỷ
chum
chum chúm
chum tương
chu mật
chu mỏ
chun
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:50:23