请输入您要查询的越南语单词:
单词
góc độ
释义
góc độ
角度 <看事情的出发点。>
nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện.
如果光从自己的角度来看问题, 意见就难免有些片面。
随便看
lỡ bước
lỡ cơ
lỡ cỡ
lỡ duyên
lỡ dịp
lỡ dở
lỡ hạn
lỡ hẹn
lỡ kỳ
lỡ leo lên lưng cọp
lỡ làng
lỡ lớp
lỡ lời
lỡm
lỡ miệng
lỡ miệng để người đàm tiếu
lỡm lờ
lỡ mất
lỡ mất dịp tốt
lỡ mồm
lỡ tay
lỡ thì
lỡ thời
lỡ thời cơ
lỡ tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 2:58:27