请输入您要查询的越南语单词:
单词
góc độ
释义
góc độ
角度 <看事情的出发点。>
nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện.
如果光从自己的角度来看问题, 意见就难免有些片面。
随便看
xam xám
xam xưa
xa mặt cách lòng
xa mờ
xan
Xa-na
xang
xa nguyện
xa ngút ngàn
xanh
xa nhau
xanh biêng biếc
xanh biếc
xanh biển
xanh bóng
xanh bủng
xanh chàm
xanh cánh trả
xanh da trời
xanh dương lợt
Xanh Gioóc-giơ
xanh hoá
Xanh Kít và Nê-vít
xanh lam
xanh lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:50:49