请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 góc độ
释义 góc độ
 角度 <看事情的出发点。>
 nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện.
 如果光从自己的角度来看问题, 意见就难免有些片面。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:50:23