请输入您要查询的越南语单词:
单词
khối u ác tính
释义
khối u ác tính
恶性肿瘤 <肿瘤的一种, 周围没有膜包着, 肿瘤细胞与正常组织之间的界限不明显, 细胞异常地增生, 形状、大小很不规则。对正常组织破坏性很大, 能在体内转移。癌和肉瘤都属于恶性肿瘤。通称毒瘤。>
随便看
ngất xỉu
ngất đi
ngấu nghiến
ngấu ngấu
ngấy ngấy
ngầm
phương trình log
phương trình lượng giác
phương trình một chuyển động
phương trình một đường cong
phương trình tích phân
phương trình vô nghiệm
phương trình vô nghĩa
phương trình vô định
phương trình đại số
phương trình đảo
phương trình đồng nhất
phương trò
phương trưởng
phương trượng
phương trời
phương trời góc bể
phương tây
phương vị
phương vị từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:07:15