请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương tây
释义
phương tây
西 <四个主要方向之一, 太阳落下去的一边。>
西方 <方位之一, 与'东方'相对。>
phương Tây
泰西 <旧时指西洋(主要指欧洲)。>
西洋; 西 <内容或形式属于西洋的。>
lịch sử phương Tây
西洋史。
văn học phương Tây
西洋文学。
随便看
nhà binh
nhà biệt lập
nhà buôn
nhà bác học
nhà báo
Nhà Bè
nhà bên ngoài
nhà bình luận chính trị
nhà băng
nhà bảo sanh
nhà bảo tàng
nhà bếp
nhà bỏ trống
nhà bố mẹ vợ
nhà cao cửa rộng
nhà cao nước xối
nhà cao to
nhà Chu
nhà chung
nhà chuyên môn
nhà chính
nhà chính trị
nhà chùa
nhà chỉ có bốn bức tường
nhà chọc trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:06:38