请输入您要查询的越南语单词:
单词
khốn khó
释义
khốn khó
慁; 忧患。<困苦患难。>
交迫 <同时逼迫。>
困厄 <(处境)艰难窘迫。>
từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。
从艰难困厄中闯出一 番事业。 困窘
;
颠沛 <穷困; 受挫折。>
gia cảnh khốn khó.
家境困窘。
随便看
hằng số quán tính
hằng số điện môi
hằng tinh
hằng tâm
hằng đẳng thức
hằn học
hằn thù
hẳn
hẳn hoi
hẳn là
hẵng
hặc
hặc tấu
hẹ
hẹn
hẹn gặp
hẹn gặp lại
hẹn hò
hẹn hò riêng
hẹn kỳ
hẹn mua
hẹn ngày
hẹn ngầm
hẹn nhau
hẹn riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:52:06