请输入您要查询的越南语单词:
单词
chích tay
释义
chích tay
扎手 <刺手。>
随便看
ăn năn hối hận
ăn năn hối lỗi
ăn nằm
ăn nể
ăn phàm
ăn phần trăm
ăn quanh
ăn quen bén mùi
ăn quà
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
ăn quẩn
ăn quỵt
đôn đốc
đôn đốc tác chiến
đô thành
đô thị
đô thị có nhiều người nước ngoài ở
đô đốc
đù
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa cợt suồng sã
đùa dai
đùa gió trêu trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:26:59