请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ đó
释义
từ đó
从此 <从这个时候起。>
tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
去年三月, 他加入共青团, 从此工作学习更加积极了。
方
从打 <自从。>
随便看
hoàng lạp
hoàng lịch
hoàng mai
hoàng ngọc
hoàng oanh
hoàng phái
hoàng phụ
hoàng quyền
Hoàng Su Phì
Hoàng Sơn
hoàng thiên
hoàng thiên hậu thổ
Hoàng Thuỷ
hoàng thành
hoàng thái hậu
hoàng thái tử
hoàng thân
hoàng thân quốc thích
hoàng thích
hoàng thư
hoàng thượng
hoàng thất
hoàng thể
hoàng thống
hoàng thổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:38