请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 từ đó
释义 từ đó
 从此 <从这个时候起。>
 tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
 去年三月, 他加入共青团, 从此工作学习更加积极了。
 从打 <自从。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:38