请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây lá dong
释义
cây lá dong
小花冬叶。
随便看
thùng rác
thùng rỗng kêu to
thùng sắt tây
thùng thiếc
thùng thuốc súng
thùng thình
thùng thùng
thùng thơ
thùng thư
thùng treo
thùng tích thuỷ
thùng tô nô
thùng tưới
thùng xe
thùng xe ô-tô
thùng ô doa
thùng đựng hàng
thùng đựng nước thép
thùng đựng than
thù nước
thù oán
thù riêng
thù sâu hận lớn
thù sâu oán nặng
thù thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:35