请输入您要查询的越南语单词:
单词
tử
释义
tử
子 <古代特指有学问的男子, 是男子的美称。>
子 <古代图书四部分类法(经史子集)中的第三类。>
死 <(生物)失去生命(跟'生、活'相对)。>
chết.
死亡。 紫。<红和蓝合成的颜色。>
紫。<即紫微。星座名。三垣之一, 位在北斗七星的东北方, 东八颗, 西七颗, 各成列, 似城墙护卫着北极星。>
植
梓。<梓树, 落叶乔木, 叶子对生, 稍有掌状浅裂, 圆锥花序, 花黄白色。木材可以做器具。>
随便看
đề phòng mất mùa
đề phòng mật thám
đề phòng nghiêm ngặt
đề phòng thuỷ triều
đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp
đề phụ
đề ra
đề thi
đề thi chung
đề thi hiếm gặp
đề thi hiếm thấy
đề thơ
đề toán
đề tài
đề tài chiêm nghiệm
đề tài chính
đề tài câu chuyện
đề tài nói chuyện
đề tài thảo luận
đề tên
đề tạo
đề tả
đề từ
đề tựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:53:11