请输入您要查询的越南语单词:
单词
lai kinh tế
释义
lai kinh tế
经济杂交 <为了获得生长快、成熟早、容易饲养和肥育的第一代的杂交品种而采用的繁殖方法。这种杂交只进行一代, 不继续繁殖, 用于家禽和家畜。>
随便看
con giun xéo lắm cũng oằn
con gián
con giống
con giống thuỷ tinh
cong lưng
Congo
cong queo
cong quẹo
cong tớn
cong veo
con gái
con gái lớn
con gái một
con gái ngoan
con gái nhà quyền quý
con gái nuôi
con gái rượu
con gái về nhà chồng
con gái yêu
con gái út
con gái đã xuất giá
con gái đầu
con gái đẹp
cong đuôi
con gấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:09:31