请输入您要查询的越南语单词:
单词
tửu lệnh
释义
tửu lệnh
酒令; 酒令儿 <旧时饮酒时所做的可分输赢的游戏, 输了的人罚饮酒。>
随便看
đúng chỗ
đúng cách
đúng dịp
đúng giờ
đúng hạn
đúng hẹn
um
u minh
um sùm
Umtata
um tùm
u muội
u mê
u mê không tỉnh ngộ
u mặc
u mịch
u nang
ung
Ung Chính
ung dung
ung dung mưu tính
ung dung ngoài vòng pháp luật
ung dung tự tại
Ung Giang
Ung kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:54:21