请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảo Faroe
释义
đảo Faroe
法鲁群岛 <法鲁群岛大西洋北部的一群火山岛, 位于冰岛和设德兰群岛之间。最早由凯尔特人居住, 后于1380年移交给丹麦政府。>
随便看
hơn phân nửa
hơn thiệt
hơn đời
hư
hư báo
hư chỉ
hư cấu
hư danh
hư hao
hư huyễn
hư hèn
hư hư thực thực
hư hại
hư hỏng
hư khí
hư không
hưng
hưng binh
hưng khởi
hưng loạn
hưng nghiệp
Hưng Nguyên
hưng phấn
hưng phấn tinh thần
hưng quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:46