请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim ó cá
释义
chim ó cá
鹗 <鸟, 背部褐色, 头、颈和腹部白色。性凶猛。在树上或岩石上筑巢, 常在水面上飞翔, 吃鱼类。通称鱼鹰。>
随便看
việc nặng nhọc
việc nặng sức đuối
việc nội bộ
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
việc quân sự
việc quốc gia
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:02:48