请输入您要查询的越南语单词:
单词
đập nước hình vòm
释义
đập nước hình vòm
连拱坝 <由许多拱形坝面和坝垛构成的坝, 用钢筋混凝土筑成。拱形坝面迎着水, 把水的压力传到坝垛上。>
随便看
cà lăm cà cặp
cà lăm cà lắp
cà lăm cà lặp
cà lơ
cà lơ phất phơ
Cà Mau
càm ràm
cà mèn
càn
cà na
càn dở
càng
càng cua
càng... càng
càng dưới
càng già càng dẻo càng dai
càng già càng dẻo dai
càng gỡ càng rối
càng... hơn
càng ngày càng
càng ngày càng sa sút
càng ngày càng tăng
càng nhiều càng tốt
càng sớm càng tốt
càng thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:15:53