请输入您要查询的越南语单词:
单词
heo
释义
heo
猪; 猡; 猪猡 <哺乳动物, 头大, 鼻子和口吻都长, 眼睛小, 耳朵大, 脚短, 身体肥。肉供食用, 皮可制革, 鬃可制刷子和做其他工业原料。>
西北风。
随便看
giẫm lên
giẫm lên vết xe đổ
giẫm theo dấu chân người đi trước
giẫm theo vết cũ
giẫy
giẫy cỏ
giậm
giậm chân
giậm chân tại chỗ
giậm chân đấm ngực
giậm doạ
giận
giận chó đánh mèo
giận cá chém thớt
giận dai
giận dỗi
giận dữ
giận dữ bỏ đi
giận dựng tóc gáy
giận hầm hầm
giận hờn
giận lây
giận ngầm
giận nhau
giận oan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:29:33