请输入您要查询的越南语单词:
单词
chéo chéo
释义
chéo chéo
嘶 <形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音。>
微斜; 斜斜的。
hơi xéo
随便看
tê buốt
tê bại
tê cóng
tê cứng
tê dại
tê giác
tê giác cái
tê giác lông dài
Tê-gu-xi-gan-pa
Tê-hê-ran
tê liệt
têm
tê mê
ăn riêng
ăn rập
ăn rỗi
ăn rỗng
ăn sinh nhật
ăn sung mặc sướng
ăn sâu
ăn sâu bám chắc
ăn sâu bám rễ
ăn súng
ăn sương
ăn sạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 1:35:05