请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiền hoà
释义
hiền hoà
慈和 <慈祥和蔼。>
惇 <敦厚; 笃厚。>
和顺 <温和顺从。>
随和 <和气而不固执己见。>
tính tình anh ấy hiền hoà, ai cũng hoà hợp được.
他脾气随和, 跟谁都合得来。
随便看
thước ca-rê
thước chia độ
thước chuẩn
thước chặn giấy
thước chữ T
thước cuốn
thước cuộn
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
thước da
thước da cuộn
thước doanh tạo
thước dây
thước dạy học
thước gõ
thước gấp
thước khối đá
thước kẻ
thước lô-ga
thước Lỗ Ban
thước mét
thước mẫu
thước ngắm
thước ngắn tấc dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:54:52