请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu ra
释义
hiểu ra
回味 <从回忆里体会。>
解悟 <在认识上由不了解到了解。>
茅塞顿开 <原来心里好像有茅草堵塞着, 现在突然被打开了, 形容忽然理解、领会。>
明亮 <明白。>
悟 <了解; 领会; 觉醒。>
随便看
làm hết phận sự
làm hỏng
làm hỗn loạn
làm hộ
làm khoán
làm khuôn
làm khách
làm khó
làm khó dễ
làm khó người khác
làm khô
làm không
làm không biết chán
làm không biết mệt
làm không chu đáo
làm không cẩn thận
làm không đạt yêu cầu
làm khổ
làm kinh hoàng
làm kinh ngạc
làm kiêu
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:16:44