请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu ra
释义
hiểu ra
回味 <从回忆里体会。>
解悟 <在认识上由不了解到了解。>
茅塞顿开 <原来心里好像有茅草堵塞着, 现在突然被打开了, 形容忽然理解、领会。>
明亮 <明白。>
悟 <了解; 领会; 觉醒。>
随便看
đảng bát cổ
đảng bảo hoàng
đảng bảo thủ
đảng bộ
đảng chính trị
đảng chương
đảng công nhân
đảng cấp xã
đảng cộng hoà
đảng dân chủ
đảng dân chủ xã hội
đảng huy
đảng hạng
đảng khôi
đảng kỳ
đảng lao động
đảng nghịch
đảng phiệt
đảng phái
đảng phái dân chủ
đảng phát xít
đảng quốc dân
đảng quốc xã
đảng SS
đảng sâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:12:01