请输入您要查询的越南语单词:
单词
vì sao
释义
vì sao
何:何故; 何以; 为何; 为什么; 缘何 <询问原因或目的。注意:'为什么不'常含有劝告的意思, 跟'何不'相同。>
曷 <怎么。>
副
胡 <表示随意乱来。>
随便看
xẻng
xẻng hơi
xẻng máy
xẻn lẻn
xẻ núi
xẻ nước lũ
xẻo
xẻo tai
xẻ đàn tan nghé
xẽo
xẽo xứa
xế
xế bóng
xếch
xế chiều
xếch mé
xếch xác
xếp
xếp bằng
xếp chót
xếp chồng
xếp chồng lên
xếp chữ
xếp cảnh
xếp củi lên lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:52