请输入您要查询的越南语单词:
单词
chi phí trong nhà
释义
chi phí trong nhà
家用 <家庭的生活费用。>
随便看
chứng cứ rành rành
chứng cứ rõ ràng
chứng cứ xác thực
chứng dày xương
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
chứng hôn
chứng hư
chứng ictêri
chứng khoán
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
chứng minh bằng giải thích
chứng minh thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 13:01:39