请输入您要查询的越南语单词:
单词
duy trì
释义
duy trì
保持 ; 维持 <使(事物按原来的样子)继续存在下去, 着重于通过保护使不消失不减弱。 >
duy trì quan hệ
保持联系
duy trì sự sống; duy trì cuộc sống
维持生活
保得住 <可继续维持。>
护持 <保护维持。>
护养 <养护。>
维系 <维持并联系, 使不涣散。>
书
牚 <同'撑'。>
随便看
trang nghiêm
trang nhã
trang nợ
trang phụ bản
trang phục diễn trò
trang phục hè
trang phục leo núi
trang phục lộng lẫy
trang phục mùa xuân
trang phục mùa đông
trang phục mốt
trang phục ngắn
trang phục phụ nữ Mãn Thanh
trang phục trẻ em
trang phục đóng kịch
trang rời
trang sách
trang sức
trang sức lộng lẫy
trang sức màu đỏ
trang thiết bị
trang trí
trang trí rực rỡ
trang trí tường
việc nhiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:34