请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuồng nhiệt
释义
cuồng nhiệt
痴狂 <形容(对人或事物)极度地迷峦。>
狂热 <一时 所激起的极度热情。>
tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
小资产阶级的狂热性。
cuồng nhiệt tôn giáo.
宗教狂热。
随便看
ngớ ngẩn
ngớ ra
ngớt
ngờ
ngời
ngời ngời trong sáng
ngờ nghệch
ngờ vực
ngờ vực vô căn cứ
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợ
ngợi
ngợm
ngợ ngợ
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:31:12