请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghịch cảnh
释义
nghịch cảnh
患难 <困难和危险的处境。>
逆境 <不顺利的境遇。>
Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
人生最严峻的考验, 常常不在逆境之中, 而在成功之后。
随便看
phóng lên trời
phóng mạng
phóng mắt nhìn
phóng ngôn
phóng ngựa
công việc về mặt chính trị quan trọng
công việc về vẽ
công việc đồng áng
công việc ở cảng
công-voa
công và tư
công và tội
công văn
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:38:45