请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghịch cảnh
释义 nghịch cảnh
 患难 <困难和危险的处境。>
 逆境 <不顺利的境遇。>
 Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
 人生最严峻的考验, 常常不在逆境之中, 而在成功之后。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:27:54