请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghịch cảnh
释义
nghịch cảnh
患难 <困难和危险的处境。>
逆境 <不顺利的境遇。>
Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
人生最严峻的考验, 常常不在逆境之中, 而在成功之后。
随便看
quá tay
quát chửi
quát dẹp đường
quá thế
quá thể
quát hỏi
quá thời
quá thời gian
quá thời gian qui định
quá thời hạn
quá thừa
quá tin
quát lâu
quát mắng
quát mắng đuổi đi
quát nạt
quá trang điểm
quá trau chuốt
quá trình
quá trình diễn biến
quá trình học
quá trình mắc bệnh
quá trình phát triển
quá trưa
quá trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:27:54