请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoan ngoãn dịu dàng
释义
ngoan ngoãn dịu dàng
婉娩; 娩 <柔顺。>
随便看
giao dịch buôn bán
giao giới
giao hiếu
giao hoan
giao hoán
giao hàng
giao hôn
giao hảo
giao hẹn
giao hợp
giao hữu
giao in
giao khoán
giao kèo
giao kèo có đối chứng
giao kết
giao liên
giao long
giao lưu
giao lưu buôn bán
giao lương
giao lộ
giao ngân
giao nhau
giao nhiệm vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:47