请输入您要查询的越南语单词:
单词
không bột đố gột nên hồ
释义
không bột đố gột nên hồ
巧妇难为无米之炊 <巧媳妇没米做不出饭, 比喻做事缺少必要条件很难做成。>
无米之炊 <古语'巧妇难为无米之炊', 比喻缺少必要的条件, 多么能干的人也办不成事。>
随便看
ít lời
ít ngày
ít ngày nữa
ít nhiều
ít như vậy
ít nhất
ít nhất là
ít nhời
ít nói
ít năm
ít nữa
ít oi
ít ra
ít thấy
ít tiền
ít tuổi
ít xịt
ít ít
ít đường
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:46:52