请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không bằng được
释义 không bằng được
 架不住 <抵不上。>
 các anh tuy có sức khoẻ cũng không bằng được các cô ấy tìm được phương pháp hay.
 你们虽然力气大, 架不住她们会找窍门。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:26:17