请输入您要查询的越南语单词:
单词
chi viện cho biên cương
释义
chi viện cho biên cương
支边 <支援边疆。>
随便看
bớt ăn bớt mặc
bớt đau
bớt đi
bớt đông
bớt đầu bớt đuôi
bờ
bờ bao
bờ biển
Bờ biển Ngà
bờ bãi
bờ bên kia
bờ bến
bờ bụi
bờ chuôm
bờ cõi
bờ dậu
bờ dốc
bờ giậu
bờ giậu hoa
bờ giếng
bờ hè
bờ hẵm
bờ hồ
bời
bời bời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:08:57