请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi phàm
释义
phi phàm
不凡 <不平凡; 不平常。>
xuất thủ phi phàm
出手不凡。
不同凡响 <比喻事物(多指文艺作品)不平凡(凡响:平凡的音乐)。>
非凡 <超过一般; 不寻常。>
高迈 <高超非凡; 超逸。>
琦 <不凡的; 美好的。>
随便看
cuộn cảm điện
cuộn cảm ứng
cuộn dây
cuộn dây bão hoà
cuộn dây bổ chính
cuộn dây cảm điện
cuộn dây cảm ứng
cuộn dây diệt tia
cuộn dây ghép
cuộn dây rẽ dòng
cuộn dây thứ cấp
cuộng
cuộn khúc
cuộn lại
cuộn nguyên
cuộn nối tắt
cuộn phim
cuộn sơ cấp
cuộn sạch
cuộn sợi
cuộn trào mãnh liệt
cuộn tròn
cuộn tơ
Cyprus
cà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:05:19