请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phiêu bạt
释义 phiêu bạt
 浪迹 <到处漂泊, 没有固定的住处。>
 phiêu bạt giang hồ.
 浪迹江湖。
 phiêu bạt chân trời góc biển.
 浪迹天涯。
 流荡 <流浪; 漂泊。>
 流落 <穷困潦倒; 漂泊外地。>
 phiêu bạt nơi đầu đường xó chợ.
 流落街头。
 phiêu bạt giang hồ.
 流落江湖。
 漂泊; 漂流; 飘荡; 飘流; 流荡 <比喻职业生活不固定, 东奔西走。>
 phiêu bạt bên ngoài.
 在外流荡。
 trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.
 解放前, 劳动人民经常过着颠沛流离, 漂泊异乡的生活。
 gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.
 弃家避难, 四处飘荡。
 萍踪 <形容踪迹漂泊不定, 像浮萍一般。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:43:17