释义 |
phiêu bạt | | | | | | 浪迹 <到处漂泊, 没有固定的住处。> | | | phiêu bạt giang hồ. | | 浪迹江湖。 | | | phiêu bạt chân trời góc biển. | | 浪迹天涯。 | | | 流荡 <流浪; 漂泊。> | | | 流落 <穷困潦倒; 漂泊外地。> | | | phiêu bạt nơi đầu đường xó chợ. | | 流落街头。 | | | phiêu bạt giang hồ. | | 流落江湖。 | | | 漂泊; 漂流; 飘荡; 飘流; 流荡 <比喻职业生活不固定, 东奔西走。> | | | phiêu bạt bên ngoài. | | 在外流荡。 | | | trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương. | | 解放前, 劳动人民经常过着颠沛流离, 漂泊异乡的生活。 | | | gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn. | | 弃家避难, 四处飘荡。 | | | 萍踪 <形容踪迹漂泊不定, 像浮萍一般。> |
|