请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong cách và diện mạo
释义
phong cách và diện mạo
风貌 <风格和面貌。>
phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.
民间艺术的风貌。
随便看
áo cô dâu
áo cưới
áo cối
áo cộc
áo da
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
áo dài của nhà sư
áo dài không cổ
áo dài nam
áo gi-lê
áo giáp
áo gió
áo giấy
áo gấm về làng
áo gấm đi đêm
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
áo khoác ngoài
áo không bâu
áo khăn
áo ki-mô-nô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:30