请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong cách và diện mạo
释义
phong cách và diện mạo
风貌 <风格和面貌。>
phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.
民间艺术的风貌。
随便看
lí
lích kích
Lích-ten-xten
lí do
lí lẽ
lính
lính biên phòng
lính bảo an
lính bảo an địa phương
lính bị bắt sống
lính bộ
lính canh
lính canh ngục
lính coi ngục
lính công trình
lính cảnh sát
lính cảnh vệ
lính cấp dưỡng
lính cầm giáo
lính cầm thương
lính cần vụ
lính cứu thương
lính dày dạn
lính dõng
lính dù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:40:44