请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiêu
释义
chiêu
招 <用广告或通知的方式使人来。>
呷。
淘洗; 漂洗。
黎明进士之子 (cậu chiêu)。
大家闺秀 (cô chiêu)。
Chiêu
钊 <勉励。多用于人名。>
随便看
phi lễ
phi lộ
phim
phim búp bê
phim bộ
phim chiếu chính
phim chính
phim chụp hình
phim chụp X-quang
phim câm
phim cảm quang
phim cắt giấy
phim gốc
phim hoạt hoạ
phim hoạt hình
phim khoa giáo
phim khoa học
phim khoa học giáo dục
phim khoa học thường thức
phim Kung-fu
phim lồng tiếng
phim màn ảnh rộng
phim màu
phim múa rối
phim mỹ thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:34