请输入您要查询的越南语单词:
单词
vụt
释义
vụt
奔驰 < (车马等)很快地跑。多用于书面语。>
噌 <(拟)象声词多形容突然离去的声音。>
箠 <鞭打。>
刺棱 <象声词, 动作迅速的声音。>
随便看
trời cao
trời cao biển rộng
trời cao đất dày
trời che đất chở
trời cho
trời già
trời hạn gặp mưa
trời không dung đất không tha
trời nam biển bắc
trời nam đất bắc
trời nắng
trời quang
trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng
trời rét cắt da
trời rạng sáng
trời sao
trời sinh
trời sương
trời trong
trời trong nắng ấm
trời tru đất diệt
trời trở gió
trời trở rét
trời tạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:07:32