请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong thổ
释义
phong thổ
风土 <一个地方特有的自然环境(土地、山川、气候、物产等)和风俗、习惯的总称。>
phong thổ nhân tình
风土人情。
水土 <泛指自然环境和气候。>
随便看
thù oán
thù riêng
thù sâu hận lớn
thù sâu oán nặng
thù thường
thù tiếp
thù tạ
thù tạc
thù tử
thù ân
thù đáp
thù địch
thù ứng
thú
thú binh
thú biên
thúc
thúc bá
thúc bách
thúc béo
thúc giục
thúc mầm
thúc nảy mầm
thú con
thúc phọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 11:01:34