请输入您要查询的越南语单词:
单词
hệ thần kinh
释义
hệ thần kinh
神经系统 <人或动物体内由神经原组成的系统, 包括中枢神经系统和周围神经系统, 主要作用是使机体内部各个器官成为统一体, 并能使机体适应外界的环境。>
随便看
Bình Long
bình loạn
bình luận
bình luận chung
bình luận chính trị
bình luận ngắn
bình luận phim
bình luận sách
bình luận sử
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
Bình Nhưỡng
bình nhật
bình nước
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:26:18