请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong trào 9-12-1935
释义
phong trào 9-12-1935
一二·九运动 <1935年12月9日, 北平(今北京)学生在中国共产党领导下, 发动的抗日救国运动。目标是反对日本帝国主义对华北的进一步侵略和国民政府的不抵抗政策, 号召全国人民起来抗日救国。运动很快发 展到全国各地, 为1937年开始的抗日战争准备了条件。>
随便看
Tương Giang
tương giao
tương hoa quả
tương hỗ
tương hợp
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
tương ngộ
tương phù
tương phùng
tương phản
tương phản để làm nổi bật
tương phối
tương quan
tương sinh tương khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:26:48