请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương án
释义
phương án
方案 <制定的法式。>
phương án phiên âm Hán ngữ.
汉语拼音方案。
phương án tác chiến.
作战方案。
腹案 <指已经拟定而尚未公开的方案。>
đây là phương án mà họ nghiên cứu hơn nữa năm.
这是他们经过半年研究得出的腹案。
随便看
ngã gục
ngã huỵch
ngãi
ngã khuỵu
ngã lòng
ngã lăn
ngã lưng
ngã lẽ
ngã lộn
ngã lộn nhào
ngã lộn đầu xuống
ngã mặn
ngã một keo, leo một nấc
ngãng
ngã ngũ
ngã ngất
ngã ngửa
ngã ngựa
ngã nhào
ngã nước
ngão nghện
ngã phục xuống đất
ngã quỵ
ngã rẽ
ngã rẽ đường sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:06