请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phương án
释义 phương án
 方案 <制定的法式。>
 phương án phiên âm Hán ngữ.
 汉语拼音方案。
 phương án tác chiến.
 作战方案。
 腹案 <指已经拟定而尚未公开的方案。>
 đây là phương án mà họ nghiên cứu hơn nữa năm.
 这是他们经过半年研究得出的腹案。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:06