请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong tục
释义
phong tục
风俗; 风; 俗 <社会上长期形成的风尚、礼节、习惯等的总和。>
phong tục lễ nghĩa.
风俗人情。
随便看
học lực ngang nhau
học mót
học một biết mười
học nghiệp
học nghề
học ngoại trú
học niên
học phiệt
học phong
học phái
học phái Tạp Gia
học phí
học phủ
học quân sự
học rộng
học rộng tài cao
học sinh
học sinh chuyển trường
học sinh có thành tích
học sinh dở
học sinh giỏi
học sinh kém
học sinh lớn
học sinh lớn tuổi
học sinh mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:18