请输入您要查询的越南语单词:
单词
phu khuân vác
释义
phu khuân vác
脚行 <旧称搬运业或搬运工人。>
脚力; 脚夫 <旧称搬运工人。>
挑夫 <旧时指以给人挑货物、行李为业的人。>
phu khuân vác; người gánh thuê
挑脚的。
挑脚 <旧时指给人挑运货物或行李。>
装卸工 <搬运工; 装运、搬卸货物者>
方
扛大个儿 <指出在码头、车站上用体力搬运重东西。>
随便看
điều quân trở về
điều răn
điều rắc rối
điều sỉ nhục
điều thiện
điều thêu dệt
điều thích thú
điều thú vị
điều thần bí
điều tiết
điều tiết khí
điều tiết khống chế
điều tra
điều tra chứng cứ
điều tra chứng cứ phạm tội
điều tra cẩn thận
điều tra hiện trường
điều tra khảo cứu
điều tra kỹ càng
điều tra nghe ngóng
điều tra nghiên cứu
điều tra ngầm
điều tra phá án
điều tra rõ
điều tra rộng khắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:59